Dịch vụ nha khoa
Hỗ trợ khách hàng
-
Mobile/Zalo/Viber:
091-995-6571 -
Mobile/Zalo/Viber:
091-995-6571 -
Mobile/Zalo/Viber:
091-995-6571
Bảng giá dịch vụ Nha khoa tổng quát
BẢNG GIÁ ĐIỀU TRỊ TỔNG QUÁT
Nha Khoa Minh Nguyên cung cấp các dịch vụ nha khoa tổng quát theo quy chuẩn quốc tế, tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về điều kiện vô trùng, an toàn từ khâu thăm khám, tư vấn, đến điều trị. Phòng khám được trang bị đầy đủ các thiết bị hiện đại và tiên tiến nhất. Với đội ngũ Y Bác sĩ có chuyên môn cao, tận tâm và thân thiện, chúng tôi cam kết mang lại cho khách hàng chất lượng dịch vụ tốt nhất giúp Quý Khách hoàn toàn hài lòng và an tâm.
Nha Khoa Minh Nguyên luôn chú trọng chất lượng và dịch vụ mang đến sự thoải mái cho khách hàng
Phòng điều trị nha khoa tổng quát thoáng mát mang đến cho khách hàng trải nghiệm thoải mái trong suốt quá trình điều trị.
Trang thiết bị được đầu tư hiện đại.
Dụng cụ nha khoa được tiệt trùng nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn cho khách hàng.
Đến với Nha Khoa Minh Nguyên, khách hàng sẽ được thăm khám miễn phí và nhận các thông tin tư vấn trực tiếp từ các Bác sĩ giỏi, chuyên môn cao.
Bảng giá sẽ được thông tin chi tiết giúp khách hàng dễ dàng hơn trong việc lựa chọn và yên tâm điều trị.
STT | DỊCH VỤ | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ |
---|---|---|---|
1 | Khám tổng quát | Lần | Miễn phí |
CHỤP X-QUANG KỸ THUẬT SỐ | |||
1 | X-Quang quang chóp | Lần | 50.000 vnđ |
2 | Panorex | Lần | 300.000 vnđ |
3 | CT | Lần | 800.000 vnđ – 1.000.000 vnđ |
ĐIỀU TRỊ NHA CHU | |||
1 | Cạo vôi răng và đánh bóng | 2 hàm | 300.000 vnđ – 1.000.000 vnđ |
NHỔ RĂNG | |||
1 | Nhổ răng sữa | Răng | 100.000 vnđ – 200.000 vnđ |
2 | Nhổ răng vĩnh viễn | Răng | 500.000 vnđ – 1.000.000 vnđ |
3 | Nhổ răng khôn, tiểu phẩu, răng mọc lệch | Răng | 2.000.000 vnđ – 4.000.000 vnđ |
TẨY TRẮNG RĂNG | |||
1 | Tẩy trắng răng tại nhà (1 cặp máng tẩy + 4 ống thuốc tẩy) | 2 hàm | 1.800.000 vnđ |
2 | Tẩy trắng răng tại nhà (1 cặp máng tẩy + 6 ống thuốc tẩy) | 2 hàm | 2.000.000 vnđ |
3 | Tẩy trắng răng tại ghế ( Laser) (1 cặp máng tẩy + 2 ống thuốc tẩy tại nhà) | 2 hàm | 2.500.000 vnđ – 3.000.000 vnđ |
ĐIỀU TRỊ TỦY – TRÁM RĂNG | |||
1 | Điều trị tủy (Chưa bao gồm chụp phim và trám răng) | Răng | 1.000.000 vnđ – 3.000.000 vnđ |
2 | Trám răng sữa | Răng | 100.000 vnđ – 200.000 vnđ |
3 | Trám răng thẩm mỹ | Răng | 400.000 vnđ – 1.000.000 vnđ |
4 | Cắm pin, post kim loại | Cái | 500.000 vnđ |